Đại Từ (Pronouns) là gì? Chức năng của Đại từ trong tiếng Anh

Đại từ trong tiếng Anh là một trong những điểm ngữ pháp thông dụng mà bạn nào khi học tiếng Anh cũng sẽ nghe qua và sử dụng tương tự như mạo từ. Trong bài thi IELTS, đại từ được sử dụng rất thường xuyên ở cả 4 phần thi do sự đa dạng về chức năng. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể nắm rõ tất tần tật về đại từ. Trong bài viết ngày hôm nay, AM Education sẽ giúp bạn tổng hợp lại tất cả các kiến thức về đại từ trong tiếng anh kèm với bài tập để bạn luyện tập và một số lưu ý về chủ điểm ngữ pháp này nhé!

A. Tổng quan về đại từ (Pronouns)

Định nghĩa về Đại từ (Pronouns) – Pronouns là gì?

Đại Từ Trong Tiếng anh
Đại Từ Trong Tiếng anh

Đại từ (Pronouns) là một từ hoặc cụm từ thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ. Đại từ cũng có chức năng tương tự như danh từ và là một trong những yếu tố để tạo nên một câu hoàn chỉnh. Những đại từ phổ biến là he, she, you, me, I, we, us, this, them, that. Một đại từ có thể được sử dụng như chủ thể, tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp, tân ngữ của giới từ và thay thế cho bất kì người, nơi chốn, động vật hoặc sự vật.

Ví dụ:

  • I just bought some tomatoes. These can be used for one week.

⇒ Tôi với mua vài quả cà chua. Chúng có thể được dùng trong một tuần.

⇒ These là đại từ thay thế cho danh từ tomatoes.

  • J.K Rowling is such an amazing writer. She created a whole universe of Harry Potter that millions and millions of people enjoy and admire.

⇒ J.K Rowling là một nhà văn tuyệt vời. Cô đã tạo ra cả một vũ trụ Harry Potter mà hàng triệu triệu người yêu thích và ngưỡng mộ.

⇒ She là đại từ thay thế cho danh từ tên riêng J.K Rowling.

Phân loại các đại từ

Chúng ta có 7 loại đại từ chính, mỗi loại được phân biệt bởi chức năng và cách sử dụng:

  • Personal Pronouns: Đại từ Nhân Xưng;
  • Relative Pronouns: Đại từ quan hệ;
  • Demonstrative Pronouns: Đại từ chỉ định;
  • Indefinite Pronouns: Đại từ bất định;
  • Reflexive & Intensive Pronouns: Đại từ phản thân và Đại từ nhấn mạnh;
  • Interrogative Pronouns: Đại từ nghi vấn;
  • Possessive pronouns: Đại từ sở hữu.

Chức năng các loại đại từ (pronouns)

1. Đại từ Nhân Xưng – Personal Pronouns

Ngôi Số nhiều (Plural) Số ít (Singular)
Thứ Nhất We Us I Me
Thứ Hai You You
Thứ Ba They Them She, Her He, Him It

Ở mỗi đại từ này, chúng ta có thể xác định được:

  • Đang nói về ai (Who is speaking?)
  • Số lượng (số ít hay nhiều)
  • Giới tính
  1. Đại từ nhân xưng có thể được sử dụng làm chủ ngữ của câu: I, he, she, we, they

Ví dụ:

  • Terry just arrived at my house. We are going to play basketball now.

⇒ Terry vừa mới tới nhà tôi. Chúng tôi sẽ đi chơi bóng rổ bây giờ.

⇒ Đại từ We được sử dụng để thay thế cho Terry and I.

  1. Đại từ nhân xưng được dùng làm tân ngữ trực tiếp và gián tiếp của động từ: Me, him, her, us, them

Ví dụ:

  • I was talking to him when his mother came back and asked me to leave.

⇒ Tôi đang nói chuyện với anh ấy thì mẹ anh ấy về và yêu cầu tôi rồi đi.

⇒ Đại từ nhân xưng him được sử dụng làm tân ngữ trực tiếp cho động từ được chia thì “was talking”.

  • I gave him my bike yesterday.

⇒ Tôi đưa xe đạp của tôi cho anh ấy vào hôm qua.

⇒  Đai từ nhân xưng “him” được sử dụng làm tân ngữ gián tiếp cho động từ được chia thi “gave”.

  1. Đại từ nhân xưng còn được dùng để làm tân ngữ của giới từ: Me, him, her, us, them

Ví dụ:

  • I could not do it without him

⇒ Tôi đã không thể làm được nếu thiếu anh ấy

⇒ Đại từ nhân xưng him được sử dụng làm tân ngữ của giới từ “without”

2. Đại từ quan hệ – Relative Pronouns

Đại từ quan hệ Danh từ thay thế Nhiệm vụ trong câu
That Chỉ người hay vật Làm chủ ngữ, hay tân ngữ
Who Chỉ người Làm chủ ngữ
Which Chỉ vật Làm chủ ngữ, hay tân ngữ
Whose Chỉ người Chỉ quyền sở hữu
Whom Chỉ người Làm tân ngữ

Đại từ quan hệ (relative pronouns) có 3 chức năng ngữ pháp chính trong một câu:

  1. Thay cho danh từ trong một mệnh đề, trong câu trước đó. Có nhiệm vụ liên kết các mệnh đề với nhau.
  2. Đại từ quan hệ sẽ không bị thay đổi hình thức dù cho danh từ nó thay thế là số ít hay số nhiều.
  3. Mệnh đề chứa đại từ quan hệ được gọi l
    mệnh đề quan hệ (relative clause).
  4. Động từ đi sau đại từ quan hệ sẽ được chia tùy theo danh từ mà đại từ đó thay thế..

Ví dụ:

  • The man who killed Nipsey Hussle has been arrested soon after.

⇒ Kẻ giết Nipsey Hussle đã bị bắt ngay sau đó.

⇒ Đại từ quan hệ who thay thế danh từ làm chủ ngữ the man.

  • The group whom I saw yesterday in front of the Embassy has been protesting for weeks.

⇒  Nhóm mà tôi thấy hôm qua trước Đại sứ quán đã biểu tình trong nhiều tuần.

⇒ Đại từ quan hệ whom được sử dụng để thay thế cho the group.

  • The movie is about a spy whose country betrayed him.

⇒ Bộ phim kể về một điệp viên mà đất nước của anh ấy đã phản bội anh ta.

3. Đại từ chỉ định – Demonstrative Pronouns

Đại từ chỉ định chỉ có 4 loại:

Đại từ chỉ định Số ít (Singular) Số nhiều (Plural)
Chỉ những vật ở gần This These
Chỉ những vật ở xa That Those

Địa từ chỉ định có thể được sử dụng cho các vị trí:

  1. Chủ ngữ:

Ví dụ:

  • I just bought some pairs of sock. These are very expensive.

⇒ Tôi vừa mua vài đôi tất. Những thứ này rất đắt.

⇒ Đại từ “these” được sử dụng làm chủ ngữ thay thế cho pairs of sock.

  1. Tân ngữ:

Ví dụ:

  • I have some spare tires in the garage. Let’s give those to my father so he can use it

⇒ Tôi có một số lốp dự phòng ở trong garage. Hãy để tôi đưa những thứ đó cho cha tôi để ông có thể sử dụng nó.

⇒ Đại từ chỉ định “those” được sử dụng để làm tân ngữ thay thế cho danh từ “spare tires” ở câu trước.

  1. Sau giới từ:
  • What do you think of these?

⇒ Bạn nghĩ gì về những thứ này.

⇒ Đại từ chỉ định “these” được sử dụng sau giới từ “of”.

4. Đại từ bất định – Indefinite Pronouns

Đại từ bất định thường được sử dụng để miêu tả một thứ chưa được xác định

Đại từ bất định
Số ít (Singular) something, someone, somebody, anything, anyone, anybody, everything, everyone, everybody, nothing, no one, nobody, each, either, one
Số nhiều (Plural) Both, few, several, many
Số ít và số nhiều All, any, most, some, some

Ví dụ:

  • Someone yelled at me yesterday on the street

⇒ Ai đó mắng tôi hôm qua trên phố

5. Đại từ phản thân và Đại từ nhấn mạnh – Reflexive & Intensive Pronouns

Ngôi Số nhiều (Plural) Số ít (Singular)
Thứ Nhất myself ourselves
Thứ Hai yourself yourselves
Thứ Ba Himself, herself, itself Themselves
  1. Đại từ phản thân có thể sử dụng làm tân ngữ cho động từ khi chủ ngữ và tân ngữ nói về cùng một người

Ví dụ:

  • I accidentally cut myself when shaving

⇒ Tôi vô tình tự cắt mình khi cạo râu

  • They blame themselves for the accident

⇒ Họ tự trách mình vì tai nạn.

  1. Đại từ phản thân có thể được sử dụng để đặt sau giới từ

Ví dụ:

  • He talks to himself a lot which really creep me out

⇒ Anh ấy nói chuyện một mình rất nhiều, điều đó thực sự làm tôi thấy sợ

  • Please look after yourself when I’m gone, okay?

⇒ Hãy chăm sóc bản thân khi tôi đi, được chứ?

  1. Được sử dụng như các đại từ nhấn mạnh danh từ hoặc đại từ:

Ví dụ:

  • The Queen herself gave him the medal

⇒ Chính nữ hoàng đã trao cho anh ấy huy chương

6. Đại từ nghi vấn – Interrogative Pronouns

Đại từ nghi vấn được sử dụng để làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong các câu nghi vấn: Chúng ta có 5 đại từ nghi vấn: what, who, which, whom, whose.

Ví dụ:

  • Who do you call in case of emergency?

⇒ Bạn gọi ai trong trường hợp khẩn cấp?

  • What should I do if cannot hear the examiner clearly?

⇒ Tôi nên làm gì nếu không thể nghe rõ giám khảo?

7. Đại từ sở hữu – Possessive pronouns

Số nhiều Số ít
Sử dụng trước danh từ Our

Your

Their

My

Your

His Her Its

Đứng một mình Ours

Yours

Theirs

Mine

Yours

His Hers

Ví dụ:

  • That is his bike. This is mine.

⇒ Đó là chiếc xe đạp của anh ấy. Chiếc này là của tôi

B. Danh sách đại từ thông dụng trong tiếng Anh

Danh sách liệt kê bảng đại từ này được sử dụng để thay thế cho một danh từ. Thường xuyên sử dụng đại từ sẽ tăng khả năng nhận biết và sử dụng tiếng Anh của bạn.

STT Đại từ thông dụng
1 I
2 We
3 Me
4 Us
5 You
6 She
7 He
8 Her
9 Him
10 They
11 Them
12 It
13 That
14 Which
15 Who
16 Whom
17 Whose
18 Whichever
19 Whoever
20 Whomever
21 This
22 These
23 That
24 Those
25 Anybody
26 Anyone
27 Anything
28 Each
29 Either
30 Everyone
31 Everybody
32 Everything
33 Nobody
34 Neither
35 No one
36 Nothing
37 Somebody
38 One
39 Someone
40 Something
41 Few
42 Many
43 Both
44 Several
45 Any
46 All
47 Some
48 Most
49 None
50 Myself
51 Yourself
52 Ourselves
53 Yourselves
54 Herself
55 Himself
56 Themselves
57 Itself
58 Who
59 What
60 Which
61 Whose
62 Whom

 

 Tóm lại, Đại từ trong tiếng Anh là điểm ngữ pháp được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp bằng tiếng Anh hằng ngày cũng như trong các phần thi của IELTS. Vì thế, việc nắm rõ các loại cũng như cách dùng cho mỗi loại đại từ là rất quan trọng. Thông qua bài viết này, các bạn đã có cái nhìn tổng quan hơn về đại từ cũng như các loại đại từ thường sử dụng.

Bạn có thể tìm thêm những bài tập tiếng anh về đại từ nhân xưng, bài tập về đại từ phản thân, bài tập về đại từ sở hữu, v.v tại AM Education nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Xin chào! Chúng tôi có thể giúp gì cho bạn?
Xin chào! Chúng tôi có thể giúp gì cho bạn?
Xin chào! Chúng tôi có thể giúp gì cho bạn?