NGUYÊN ÂM TRONG TIẾNG ANH (VOWEL): PHÂN LOẠI, CÁCH PHÁT ÂM VÀ BÀI TẬP

Trước khi học từ vựng, ngữ pháp hay bất cứ kỹ năng nào của một ngôn ngữ mới, việc phát âm và phân biệt đúng nguyên âm – phụ âm là điều tiên quyết phải nắm vững. Tuy nhiên kiến thức về nguyên âm trong tiếng Anh vẫn còn mơ hồ đối với nhiều người. Cùng AM Education tham khảo bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về nguyên âm trong tiếng Anh!

1. Khái niệm nguyên âm trong tiếng Anh (Vowel)

Theo từ điển Cambridge, nguyên âm (Vowel) được định nghĩa là “a speech sound produced by humans when the breath flows out through the mouth without being blocked by the teeth, tongue, or lips”.

Dịch nghĩa tiếng Việt từ định nghĩa của từ điển Cambridge, nguyên âm là những dao động của thanh quản hay những âm không bị cản trở bởi luồng khí từ thanh quản.

Trong tiếng Anh, có 5 nguyên âm cơ bản: “u”, “e”, “o”, “a” và “i”, hay chúng ta có thể đọc lái sang từ: uể oải để dễ ghi nhớ. Mỗi nguyên âm này có thể được phát âm theo nhiều cách khác nhau và có thể thay đổi âm điệu, độ cao, độ dài và cách miệng mở khi phát âm.

Ví dụ:

  • u: Trong cut – “u” được phát âm giống như /ʌ/, trong khi trong blue – “u” được phát âm giống như /ju:/ hoặc /u:/.
  • e: Trong bed – “e” được phát âm giống như /ɛ/, trong khi trong see – “e” được phát âm giống như /i:/.
  • o: Trong dog – “o” được phát âm giống như /ɑ/ hoặc /ɔ/, trong khi trong go – “o” được phát âm giống như /oʊ/.
  • a: Trong cat – “a” được phát âm giống như /æ/, trong khi trong hat – “a” được phát âm giống như /æ/ hay /eɪ/ tùy thuộc vào ngữ cảnh và phát âm cá nhân.
  • i: Trong sit – “i” được phát âm giống như /ɪ/, trong khi trong site – “i” được phát âm giống như /aɪ/.

Có thể thấy, nguyên âm cơ bản có thể có nhiều biến thể phát âm, tùy thuộc vào từng từ và ngữ cảnh trong tiếng Anh.

2. Phân loại nguyên âm tiếng Anh

Trong bảng chữ cái, có 5 chữ cái cơ bản được xem là những nguyên âm trong tiếng Anh đó là: u, e, o, a, i. Tuy nhiên, trong bảng phiên âm quốc tế (IPA), có tổng 20 nguyên âm và được chia làm 2 loại là 12 nguyên âm đơn và 8 nguyên âm đôi.

2.1 Nguyên âm đơn

Nguyên âm đơn (monophthong) là loại nguyên âm mà âm một lần, không trải qua sự biến đổi trong quá trình phát âm. Trong 12 nguyên âm đơn được chia làm 2 dạng: nguyên âm ngắn và nguyên âm dài.

a. Nguyên âm ngắn 

Nguyên âm ngắn (short vowels) là một loại nguyên âm mà âm thanh của chúng thường được phát âm trong thời gian ngắn, có âm điệu thấp hơn, không kéo dài âm thanh và không thay đổi khẩu hình khi phát âm.

Có 7 nguyên âm đơn ngắn trong tiếng Anh đó là: /ɪ/, /e/, /æ/,/ə/, /ɒ/, /ʌ/ và /ʊ/.

Ví dụ:

  • sit /sɪt/: ngồi
  • bed /bed/: giường ngủ
  • cat /kæt/: con mèo
  • sofa /ˈsəʊ.fə/: ghế sofa
  • hot /hɒt/: nóng
  • cup /kʌp/: cốc
  • book /bʊk/: sách

b. Nguyên âm dài

Nguyên âm dài (long vowels) là một loại nguyên âm trong tiếng Anh mà âm thanh của chúng kéo dài hơn tạo ra sự khác biệt về nghĩa giữa các từ. Trong tiếng Anh, nguyên âm dài thường được ký hiệu bằng dấu hai chấm (ː) sau nguyên âm đó để biểu thị sự kéo dài.

Ví dụ:  beet /biːt/ với bit /bɪt/: Thông thường “beet” được phát âm dài hơn để phân biệt với “bit.”

Có 5 nguyên âm đơn dài trong tiếng Anh đó là: /iː/, /ɜː/, /uː/, /ɔː/ và /ɑː/.

Ví dụ:

  • see /siː/: nhìn thấy
  • bird /bɜːrd/: con chim
  • blue /bluː/: màu xanh
  • thought /θɔːt/: suy nghĩ
  • father /ˈfɑːðər/: ba

2.2 Nguyên âm đôi

Nguyên âm đôi, còn được gọi là nguyên âm kép, là một loại nguyên âm trong tiếng Anh mà nói chúng thường được phát âm bằng cách kết hợp hai nguyên âm lại với nhau trong một âm  đơn.

Có 8 nguyên âm đôi trong tiếng Anh đó là /ei/, /ɑi/, /ɑʊ/, /ɔi/, /əʊ/, /eə/, /ɪə/, /ʊə/.

Ví dụ:

  • day /deɪ/: ngày
  • time /taɪm/: thời gian
  • boy /bɔɪ/: con trai
  • beer /bɪər/: bia
  • pair /peər/: cặp 
  • poor /pʊər/: nghèo
  • now /naʊ/: bây giờ
  • go /ɡəʊ/: đi

3. Cách phát âm nguyên âm tiếng Anh đúng cách 

3.1 Nguyên âm đơn

/ɪ/: Mở miệng với khoảng cách không quá hẹp giữa môi và hàm răng. Mở rộng miệng sang hai bên.

Thử phát âm với những từ sau:

  • big /bɪɡ/: to lớn
  • win /wɪn/: chiến thắng
  • him /hɪm/: anh ấy

/e/: Mở miệng rộng, đặt lưỡi thấp và đầu lưỡi chạm vào hàm răng dưới.

Thử phát âm với những từ sau:

  • red /red/: màu đỏ
  • let /let/: để
  • pen /pen/: bút bi

/æ/: Mở miệng tối đa, hạ lưỡi xuống ở vị trí thấp nhất.

Thử phát âm với những từ sau:

  • man /mæn/: đàn ông
  • black /blæk/: màu đen
  • hat /hæt/: nón

/ə/: Mở miệng và hàm dưới một cách tự nhiên, không cần mở miệng quá rộng. Lưỡi được đặt ở vị trí trung tâm trong miệng, không cần chạm vào các phần của hàm răng hoặc môi.

Thử phát âm với những từ sau:

  • sofa /ˈsəʊ.fə/: ghế sofa
  • banana /bəˈnæ.nə/: chuối
  • ago /əˈɡoʊ/: cách đây

/ɒ/: Hơi tròn môi, hạ quai hàm xuống, lưỡi thả ỏng và đặt ở phía sau hàm răng dưới.

Thử phát âm với những từ sau:

  • dog /dɒɡ/: chó
  • lot /lɒt/: nhiều
  • not /nɒt/: không

/ʌ/: Mở miệng với khoảng cách hơi mở, hạ lưỡi thấp và đặt nó ở phía sau hàm răng dưới.

Thử phát âm với những từ sau:

  • luck /lʌk/: may mắn
  • sun /sʌn/: Mặt Trời
  • but /bʌt/: nhưng

/ʊ/: Môi vừa phải, lưỡi thấp nhưng không chạm vào hàm răng dưới.

Thử phát âm với những từ sau:

  • put /pʊt/: đặt
  • foot /fʊt/: bàn chân
  • good /ɡʊd/: tốt

/iː/: Nhe răng nhẹ, phát âm hơi kéo dài như âm /i/ của tiếng Việt.

Thử phát âm với những từ sau:

  • tree /triː/: cây
  • be /biː/: là
  • she /ʃiː/: cô ấy
  • key /kiː/: chìa khóa

/ɜː/: Hai hàm răng tách nhau, vị trí lưỡi đặt cao vừa đủ và phát âm hơi kéo dài.

Thử phát âm với những từ sau:

  • work /wɜːrk/: làm việc
  • first /fɜːrst/: đầu tiên
  • her /hɜːr/: của cô ấy
  • heard /hɜːrd/: đã nghe

/uː/: Để lưỡi thấp, đầu lưỡi chạm nhẹ vào hàm răng dưới và khẩu hình miệng hơi cong môi.

Thử phát âm với những từ sau:

  • shoe /ʃuː/: giày
  • food /fuːd/: thức ăn
  • mood /muːd/: tâm trạng
  • rude /ruːd/: thô lỗ

/ɔː/: Đưa lưỡi vào sâu bên trong, miệng mở tròn vừa phải, hai môi trên và dưới tròn lại khi phát âm.

Thử phát âm với những từ sau:

  • law /lɔː/: luật
  • four /fɔːr/: bốn
  • saw /sɔː/: đã thấy
  • draw /drɔː/: vẽ

/ɑː/: Mở miệng rộng, lưỡi nên được đặt ở vị trí thấp và phía sau trong miệng.

Thử phát âm với những từ sau:

  • car /kɑːr/: xe ô tô
  • large /lɑːrdʒ/: lớn
  • bath /bɑːθ/: bồn tắm
  • heart /hɑːrt/: trái tim

3.2 Nguyên âm đôi

/ei/: Miệng mở tự nhiên, nâng lưỡi lên độ cao vừa phải đồng thời phát âm âm /e/. Từ từ nâng quai hàm lên một chút và phát âm /ɪ/.

Thử phát âm với những từ sau:

  • rain /reɪn/: mưa
  • make /meɪk/: tạo nên
  • cake /keɪk/: bánh ngọt
  • great /ɡreɪt/: tuyệt vời

 /ɑi/: Miệng mở rộng, lưỡi hạ thấp đồng thời phát âm âm /a:/. Từ từ nâng quai hàm lên 1 chút và phát âm âm /ɪ/.

Thử phát âm với những từ sau:

  • like /laɪk/: thích
  • sky /skaɪ/: bầu trời
  • high /haɪ/: cao
  • night /naɪt/: đêm

/ɔi/: Hạ quai hàm lưỡi đặt thấp và kéo về phía sau, đồng thời phát âm âm /ɔ:/. Từ từ nâng quai hàm lên một chút và phát âm âm /ɪ/.

Thử phát âm với những từ sau:

  • toy /tɔɪ/: đồ chơi
  • enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/: thích thú
  • noise /nɔɪz/: tiếng ồn
  • join /dʒɔɪn/: tham gia

/ɪə/: Kéo phần hai khóe miệng sang hai bên, đồng thời nâng lưỡi cao lên để phát âm âm /ɪ/. Thu dần hai khóe miệng trở lại và đưa lưỡi về vị trí thoải mái. Đồng thời phát âm âm /ə/.

Thử phát âm với những từ sau:

  • fear /fɪər/: sợ hãi
  • clear /klɪər/: rõ ràng
  • near /nɪər/: gần
  • steer /stɪər/: lái

/eə/: Hơi kéo hai khóe miệng sang hai bên, đặt lưỡi ở độ cao trung bình để phát âm âm /e/. Sau đó thu hai khóe miệng về, kéo lưỡi về phía sau để phát âm âm /ə/.

Thử phát âm với những từ sau:

  • stare /steər/: nhìn chằm chằm
  • care /keər/: quan tâm
  • hair /heər/: tóc
  • where /weər/: ở đâu

/ʊə/:  Tru môi tạo thành khẩu hình tròn và nâng cao phần cuống lưỡi để phát âm âm /ʊ/. Đưa miệng và lưỡi trở về vị trí thoải mái đồng thời phát âm âm /ə/.

Thử phát âm với những từ sau:

  • tour /tʊər/: chuyến du lịch
  • sure /ʃʊər/: chắc chắn
  • cure /kjʊər/: chữa trị
  • pure/pjʊər/: trong sáng

/ɑʊ/: Miệng mở rộng, lưỡi hạ thấp. Đầu lưỡi chạm nhẹ vào chân răng cửa bên dưới và phát âm âm /a/. Từ từ kéo lưỡi về phía sau, đồng thời tròn môi để phát âm âm tiết /ʊ/.

Thử phát âm với những từ sau:

  • how /haʊ/: thế nào
  • town /taʊn/: thị trấn
  • out /aʊt/: ra ngoài
  • cow /kaʊ/: bò

/əʊ/: Miệng mở tự nhiên, lưỡi đặt ở độ cao trung bình, đồng thời phát âm âm /ə/. Từ từ kéo lưỡi về phía sau, đồng thời trọn môi để phát âm âm /ʊ/.

Thử phát âm với những từ sau:

  • home /həʊm/: nhà
  • hope /həʊp/: hy vọng
  • road /rəʊd/: con đường
  • boat /bəʊt/: thuyền

4. Bài tập vận dụng về các nguyên âm tiếng Anh

Bài tập 1: Phân loại nguyên âm đơn dài và nguyên âm đơn ngắn trong các cặp từ sau đây:

seat – sit, fit- feet, red – read, bath – bat, hat – heart, foot – food, born – barn, moan – moon, calm – clam, fork – frock.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Từ nào dưới đây phát âm /eɪ/
  2. bake
  3. back
  4. hat
  5. brack
  6. Từ nào dưới đây phát âm /ʌ/
  7. cut
  8. gut
  9. butt
  10. coat
  11. Từ nào dưới đây phát âm /eə/
  12. bare
  13. pare
  14. hare
  15. bear
  16. Từ nào dưới đây phát âm /uː/
  17. foot
  18. put
  19. school
  20. book
  21. Từ nào dưới đây phát âm  /ɔː/
  22. bod
  23. pot
  24. bored
  25. cod

Trên đây là thông tin về nguyên âm trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo. Nếu muốn kiểm tra trình độ tiếng Anh hiện tại của mình để tự xậy dựng lộ trình học phù hợp, hãy đăng ký test thử miễn phí tại đây. Ngoài ra, bạn có thể học thêm các kiến thức khác trên Website của AM Education nhé.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Xin chào! Chúng tôi có thể giúp gì cho bạn?
Xin chào! Chúng tôi có thể giúp gì cho bạn?
Xin chào! Chúng tôi có thể giúp gì cho bạn?